Tesla Model X 75D (333 Hp) AWD 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Tesla Model X 75D (333 Hp) AWD 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Tesla Model X 75D (333 Hp) AWD 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

75D (333 Hp) AWD

Hệ thống điện

Dung lượng pin

75 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

330 km

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

209 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2390 kg

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2492 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5055 mm

Chiều rộng (mm)

2007 mm

Chiều cao (mm)

1676 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2972 mm

Vết bánh trước (mm)

1702 mm

Vết bánh sau (mm)

1727 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/45 R20; 275/45 R20

Kích thước bánh trước

265/45 R20; 275/45 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.0J x 20; 9.5J x 20

Công nghệ và Vận hành