Tesla Model S (facelift 2016) Performance (279+510 Hp) AWD 2019, 2020, 2021
Tesla Model S (facelift 2016) Performance (279+510 Hp) AWD 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Tesla Model S (facelift 2016) Performance (279+510 Hp) AWD 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Performance (279+510 Hp) AWD

Hệ thống điện

Dung lượng pin

100 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

639 km

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

2.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

261 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2253 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2720 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

745 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1645 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4970 mm

Chiều rộng (mm)

1964 mm

Chiều cao (mm)

1445 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2960 mm

Vết bánh trước (mm)

1662 mm

Vết bánh sau (mm)

1700 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 355x32 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 365x28 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: P245/45 R19; P245/35 R21Rear wheel tires: P245/45 R19; P265/35 R21

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: P245/45 R19; P245/35 R21Rear wheel tires: P245/45 R19; P265/35 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.0J x 19; 8.5J x 21Rear wheel rims: 8.0J x 19; 8.5J x 21

Công nghệ và Vận hành