Tesla Model S 85 (362 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Tesla Model S 85 (362 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Tesla Model S 85 (362 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

85 (362 Hp)

Hệ thống điện

Dung lượng pin

85 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

502 km

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2100 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

7447 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

16452 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4970 mm

Chiều rộng (mm)

1964 mm

Chiều cao (mm)

1445 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2960 mm

Vết bánh trước (mm)

1662 mm

Vết bánh sau (mm)

1700 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R19; 245/35 R21

Kích thước bánh trước

245/45 R19; 245/35 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19; R21

Công nghệ và Vận hành