Tesla Model 3 (facelift 2020) Standard Plus 54 kWh (325 Hp) 2020, 2021
Tesla Model 3 (facelift 2020) Standard Plus 54 kWh (325 Hp) 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Tesla Model 3 (facelift 2020) Standard Plus 54 kWh (325 Hp) 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Kiến trúc truyền động
Động cơ

Standard Plus 54 kWh (325 Hp)

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

421 km

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1655 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2060 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

649 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4694 mm

Chiều rộng (mm)

1849 mm

Chiều cao (mm)

1443 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2875 mm

Vết bánh trước (mm)

1580 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives rear wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 320x25 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 335x20 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/45 R18; 235/40 R19

Kích thước bánh trước

235/45 R18; 235/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 18; 8.5J x 19

Công nghệ và Vận hành