Tatra T613 3.5 V8 16V (170 Hp) 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980
Tatra T613 3.5 V8 16V (170 Hp) 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980

Thông tin chung

Tên xe

Tatra T613 3.5 V8 16V (170 Hp) 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1973

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V8 16V (170 Hp)

Công suất

170 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 3300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
170 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 3300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3495 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2280 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2660 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5530 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3520 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1505 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring-loaded rack

Hệ thống treo sau

Inclined Lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/70 R14 S

Kích thước bánh trước

205/70 R14 S

Công nghệ và Vận hành