Tata Zest 1.3 d (75 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Tata Zest 1.3 d (75 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Tata Zest 1.3 d (75 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 d (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

190 Nm @ 1750-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

158 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
190 Nm @ 1750-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1248 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1152 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

44 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

390 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3995 mm

Chiều rộng (mm)

1706 mm

Chiều cao (mm)

1570 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2470 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành