Tata Tigor 1.2i (85 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Tata Tigor 1.2i (85 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Tata Tigor 1.2i (85 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2i (85 Hp)

Công suất

85 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

114 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
85 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
114 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1199 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1025-1062 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1420-1462 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3992 mm

Chiều rộng (mm)

1677 mm

Chiều cao (mm)

1537 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1400 mm

Vết bánh sau (mm)

1420 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.0-10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

155/80 R13; 175/65 R14

Kích thước bánh trước

155/80 R13; 175/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

4.5J x 13; 5J x 14

Công nghệ và Vận hành