Tata Safari Storme (facelift 2015) 2.2 d (150 Hp) 2015, 2016, 2017
Tata Safari Storme (facelift 2015) 2.2 d (150 Hp) 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Tata Safari Storme (facelift 2015) 2.2 d (150 Hp) 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 d (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1700-2700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1700-2700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2179 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
96 mm
Tỉ số nén
17.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

2555 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

981 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4655 mm

Chiều rộng (mm)

1965 mm

Chiều cao (mm)

1922 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành