Tata Safari 1.9 TD (90 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Tata Safari 1.9 TD (90 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Tata Safari 1.9 TD (90 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 TD (90 Hp)

Công suất

90 Hp @ 4300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

186 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

26 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

140 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
90 Hp @ 4300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
186 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1948 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
21
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2040 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2670 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4650 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1920 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Công nghệ và Vận hành