Tata Nexon 1.5d (110 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Tata Nexon 1.5d (110 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Tata Nexon 1.5d (110 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5d (110 Hp)

Công suất

110 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 1500-2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
110 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 1500-2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1497 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1225-1250 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1660 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

44 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3994 mm

Chiều rộng (mm)

1811 mm

Chiều cao (mm)

1607 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2498 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1530 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2-10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R16; 215/60 R16

Kích thước bánh trước

195/60 R16; 215/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16; 6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành