Tata Harrier 2.0d (140 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Tata Harrier 2.0d (140 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Tata Harrier 2.0d (140 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0d (140 Hp)

Công suất

140 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1750-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

BS IV

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1750-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1956 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1675 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

425 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

810 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4598 mm

Chiều rộng (mm)

1894 mm

Chiều cao (mm)

1706 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2741 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

235/70 R16; 235/65 R17

Kích thước bánh trước

235/70 R16; 235/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17

Công nghệ và Vận hành