Tata GenX Nano (facelift 2015) 0.6i (38 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018
Tata GenX Nano (facelift 2015) 0.6i (38 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Tata GenX Nano (facelift 2015) 0.6i (38 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.6i (38 Hp)

Công suất

38 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

51 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

105 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
38 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
51 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
624 cm3
Số xi lanh
2
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

695-735 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

24 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

110 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3164 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1652 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2230 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

8.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Drum

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

135/70 R12; 155/65 R12

Kích thước bánh trước

135/70 R12; 155/65 R12

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R12

Công nghệ và Vận hành