Tata Bolt 1.2 T (90 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Tata Bolt 1.2 T (90 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Tata Bolt 1.2 T (90 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 T (90 Hp)

Công suất

90 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

140 Nm @ 1500-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

154 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
90 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
140 Nm @ 1500-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1193 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1095 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

44 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

210 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3825 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1562 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2470 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành