Tata Nexon (facelift 2023) 1.5 Revotorq (115 Hp) 2023
Tata Nexon (facelift 2023) 1.5 Revotorq (115 Hp) 2023

Thông tin chung

Tên xe

Tata Nexon (facelift 2023) 1.5 Revotorq (115 Hp) 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 Revotorq (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 1500-2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
115 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 1500-2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1497 cm3
Số xi lanh
4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

44 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

382 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3995 mm

Chiều rộng (mm)

1804 mm

Chiều cao (mm)

1620 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2498 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Coil spring, Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, coil spring, Transverse stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R16; 215/60 R16

Kích thước bánh trước

195/60 R16; 215/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16

Công nghệ và Vận hành