Suzuki XL7 Ghế da (Euro 5) 1.5i (103 Hp) Automatic 2022 (VN)
Suzuki XL7 Ghế da (Euro 5) 1.5i (103 Hp) Automatic 2022 (VN)

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki XL7 Ghế da (Euro 5) 1.5i (103 Hp) Automatic 2022 (VN)

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5i (103 Hp) Automatic

Công suất

103 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

138 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.94 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.85 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
103 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
138 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1462 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1160-1180 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1730 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

153 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

803 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4450 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1710 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2740 mm

Vết bánh trước (mm)

1515 mm

Vết bánh sau (mm)

1530 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

4AT

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R16

Kích thước bánh trước

195/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16

Công nghệ và Vận hành