Suzuki XL7 I 2.7 (185 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Suzuki XL7 I 2.7 (185 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki XL7 I 2.7 (185 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.7 (185 Hp)

Công suất

185 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 3300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

183 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
H27
Công suất (HP)
185 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 3300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2736 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1735 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2300 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

900 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1687 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4760 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1740 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Spring-loaded rack

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

235/60 R16

Kích thước bánh trước

235/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành