Suzuki X-90 (EL) 1.6 i 16V (97 Hp) 4x4 1995, 1996, 1997
Suzuki X-90 (EL) 1.6 i 16V (97 Hp) 4x4 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki X-90 (EL) 1.6 i 16V (97 Hp) 4x4 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 i 16V (97 Hp) 4x4

Công suất

97 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

132 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
G16B
Công suất (HP)
97 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
132 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1589 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1100 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1360 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

237 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3710 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1555 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2200 mm

Vết bánh trước (mm)

1425 mm

Vết bánh sau (mm)

1430 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15 S

Kích thước bánh trước

195/65 R15 S

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành