Suzuki Wagon R+ II 1.3 i 16V (76 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008
Suzuki Wagon R+ II 1.3 i 16V (76 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Wagon R+ II 1.3 i 16V (76 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 i 16V (76 Hp)

Công suất

76 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

115 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

155 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
G13bb
Công suất (HP)
76 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
115 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1298 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
75.5 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

945 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1355 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

41 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

218 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1250 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3500 mm

Chiều rộng (mm)

1600 mm

Chiều cao (mm)

1660 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2360 mm

Vết bánh trước (mm)

1420 mm

Vết bánh sau (mm)

1385 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

165/65 R14

Kích thước bánh trước

165/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

4.5J x 14

Công nghệ và Vận hành