Suzuki Vitara IV (facelift 2018) 1.5 DUALJET (116 Hp) FHEV ALLGRIP AGS 2022
Suzuki Vitara IV (facelift 2018) 1.5 DUALJET (116 Hp) FHEV ALLGRIP AGS 2022

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Vitara IV (facelift 2018) 1.5 DUALJET (116 Hp) FHEV ALLGRIP AGS 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 DUALJET (116 Hp) FHEV ALLGRIP AGS

Công suất

102 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

138 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

132 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
102 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
138 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1462 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1315 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1780 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

47 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

289 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

642 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4175 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1610 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1505 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running in full electric or mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R17 94V

Kích thước bánh trước

215/55 R17 94V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 17

Công nghệ và Vận hành