Suzuki Vitara (ET,TA) 2.0 TD (5 dr) (71 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Suzuki Vitara (ET,TA) 2.0 TD (5 dr) (71 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Vitara (ET,TA) 2.0 TD (5 dr) (71 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TD (5 dr) (71 Hp)

Công suất

71 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

168 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.3 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

130 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
RF
Công suất (HP)
71 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
35.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
168 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
20.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1405 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1945 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

580 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4125 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1695 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2480 mm

Vết bánh trước (mm)

1455 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành