Suzuki Vitara (ET,TA) 1.6 i 16V (97 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Suzuki Vitara (ET,TA) 1.6 i 16V (97 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Vitara (ET,TA) 1.6 i 16V (97 Hp) Automatic 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 i 16V (97 Hp) Automatic

Công suất

97 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

132 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 2

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

152 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
G16B
Công suất (HP)
97 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
132 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1589 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1165 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1650 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

580 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4030 mm

Chiều rộng (mm)

1635 mm

Chiều cao (mm)

1700 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2480 mm

Vết bánh trước (mm)

1395 mm

Vết bánh sau (mm)

1400 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

dependent spring suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/80/15

Kích thước bánh trước

195/80/15

Công nghệ và Vận hành