Suzuki Vitara Cabrio (ET,TA) 2.0 16V (ET) (132 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999
Suzuki Vitara Cabrio (ET,TA) 2.0 16V (ET) (132 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Vitara Cabrio (ET,TA) 2.0 16V (ET) (132 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 16V (ET) (132 Hp)

Công suất

132 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

166 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
J20A
Công suất (HP)
132 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
166 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1115 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

202 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3620 mm

Chiều rộng (mm)

1630 mm

Chiều cao (mm)

1670 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2200 mm

Vết bánh trước (mm)

1390 mm

Vết bánh sau (mm)

1400 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành