Suzuki Vitara Cabrio (ET,TA) 1.6 (TA) (80 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Suzuki Vitara Cabrio (ET,TA) 1.6 (TA) (80 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Vitara Cabrio (ET,TA) 1.6 (TA) (80 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (TA) (80 Hp)

Công suất

80 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

127 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

144 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
G16A
Công suất (HP)
80 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
127 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1589 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
8.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1010 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1450 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3620 mm

Chiều rộng (mm)

1630 mm

Chiều cao (mm)

1665 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2200 mm

Vết bánh trước (mm)

1395 mm

Vết bánh sau (mm)

1400 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195 R15

Kích thước bánh trước

195 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành