Suzuki SX4 I (facelift 2010) 1.6 VVT (120 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Suzuki SX4 I (facelift 2010) 1.6 VVT (120 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki SX4 I (facelift 2010) 1.6 VVT (120 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 VVT (120 Hp)

Công suất

120 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

156 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M16A
Công suất (HP)
120 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
156 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1586 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1140 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1650 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4150 mm

Chiều rộng (mm)

1755 mm

Chiều cao (mm)

1565 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/60 R16

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16

Công nghệ và Vận hành