Suzuki Swift IV (facelift 2020) 1.4 Boosterjet Hybrid (129 Hp) 2020, 2021, 2022
Suzuki Swift IV (facelift 2020) 1.4 Boosterjet Hybrid (129 Hp) 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Swift IV (facelift 2020) 1.4 Boosterjet Hybrid (129 Hp) 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

1.4 Boosterjet Hybrid (129 Hp)

Công suất

129 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

235 Nm @ 2000-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

125 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
129 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
94 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
235 Nm @ 2000-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1373 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Dual VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1025 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1445 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

37 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

265 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

947 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3890 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1495 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1515 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/45 R17

Kích thước bánh trước

195/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 17

Công nghệ và Vận hành