Suzuki Samurai (SJ) 1.3 (SJ 413) (60 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Suzuki Samurai (SJ) 1.3 (SJ 413) (60 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Samurai (SJ) 1.3 (SJ 413) (60 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 (SJ 413) (60 Hp)

Công suất

60 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

96 Nm @ 3550 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

140 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
60 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
45.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
96 Nm @ 3550 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1324 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
8.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

950 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1100 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

3440 mm

Chiều rộng (mm)

1530 mm

Chiều cao (mm)

1680 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2030 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Leaf spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

205/70 R15

Kích thước bánh trước

205/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành