Suzuki Jimny (FJ) 0.7 i 12V Turbo (64 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Suzuki Jimny (FJ) 0.7 i 12V Turbo (64 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Jimny (FJ) 0.7 i 12V Turbo (64 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.7 i 12V Turbo (64 Hp) Automatic

Công suất

64 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

106 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

125 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K6A
Công suất (HP)
64 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
97.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
106 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
658 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
68 mm
Đường kính piston (mm)
60.4 mm
Tỉ số nén
8.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

930 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

620 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3395 mm

Chiều rộng (mm)

1475 mm

Chiều cao (mm)

1660 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2250 mm

Vết bánh trước (mm)

1220 mm

Vết bánh sau (mm)

1210 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/80 R16

Kích thước bánh trước

175/80 R16

Công nghệ và Vận hành