Suzuki Jimny (facelift 2012) 1.3 (84 Hp) 4x4 Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Suzuki Jimny (facelift 2012) 1.3 (84 Hp) 4x4 Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Jimny (facelift 2012) 1.3 (84 Hp) 4x4 Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 (84 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

84 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

110 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

167 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

135 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 13A
Công suất (HP)
84 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
110 Nm @ 4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1328 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
69.5 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC - VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1150 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1420 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

113 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

324 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3695 mm

Chiều rộng (mm)

1600 mm

Chiều cao (mm)

1705 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2250 mm

Vết bánh trước (mm)

1355 mm

Vết bánh sau (mm)

1365 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Trailing arm

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

205/70 R15 96S

Kích thước bánh trước

205/70 R15 96S

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 15

Công nghệ và Vận hành