Suzuki Ignis II (facelift 2020) 1.2 Dualjet (83 Hp) MHEV 4WD 2020, 2021
Suzuki Ignis II (facelift 2020) 1.2 Dualjet (83 Hp) MHEV 4WD 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Ignis II (facelift 2020) 1.2 Dualjet (83 Hp) MHEV 4WD 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

1.2 Dualjet (83 Hp) MHEV 4WD

Công suất

83 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

107 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

123 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K12D
Công suất (HP)
83 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
107 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1242 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
74.2 mm
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

940 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1330 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

30 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

204 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1086 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3700 mm

Chiều rộng (mm)

1660 mm

Chiều cao (mm)

1605 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2435 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Kích thước bánh trước

175/65 R15; 175/60 R16

Kích thước bánh trước

175/65 R15; 175/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16

Công nghệ và Vận hành