Suzuki Grand Vitara III (facelift 2012) 1.6 (106 Hp) 4x4 3d 2012, 2013, 2014, 2015
Suzuki Grand Vitara III (facelift 2012) 1.6 (106 Hp) 4x4 3d 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Grand Vitara III (facelift 2012) 1.6 (106 Hp) 4x4 3d 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (106 Hp) 4x4 3d

Công suất

106 Hp @ 5900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

145 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

189 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 16A
Công suất (HP)
106 Hp @ 5900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
145 Nm @ 4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1586 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC - VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1482 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1830 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

184 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

516 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4035 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1695 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2440 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

225/70 R16 102S

Kích thước bánh trước

225/70 R16 102S

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành