Suzuki Grand Vitara III 3.2 V6 VVT (5 dr) (229 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008
Suzuki Grand Vitara III 3.2 V6 VVT (5 dr) (229 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Grand Vitara III 3.2 V6 VVT (5 dr) (229 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2 V6 VVT (5 dr) (229 Hp) Automatic

Công suất

229 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

291 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N32A
Công suất (HP)
229 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
291 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3192 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
85.6 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1445 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1800 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4500 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1695 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2440 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành