Suzuki Grand Vitara (FT,GT) 2.5 i V6 (144 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Suzuki Grand Vitara (FT,GT) 2.5 i V6 (144 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Grand Vitara (FT,GT) 2.5 i V6 (144 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 i V6 (144 Hp)

Công suất

144 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

208 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

155 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
H25A
Công suất (HP)
144 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
208 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2495 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1405 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

258 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1080 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4195 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1685 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2480 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành