Suzuki Grand Vitara (FT,GT) 2.0 TD (3 dr) (87 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Suzuki Grand Vitara (FT,GT) 2.0 TD (3 dr) (87 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Grand Vitara (FT,GT) 2.0 TD (3 dr) (87 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TD (3 dr) (87 Hp)

Công suất

87 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

216 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

142 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
RFM
Công suất (HP)
87 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
43.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
216 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
20.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1310 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1810 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

56 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

210 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

828 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3865 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1685 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2200 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/80 R15

Kích thước bánh trước

195/80 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành