Suzuki Every 1.3 i 16V (86 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989
Suzuki Every 1.3 i 16V (86 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Every 1.3 i 16V (86 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 i 16V (86 Hp)

Công suất

86 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

115 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.41 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
86 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
115 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1299 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
75.5 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1040 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3710 mm

Chiều rộng (mm)

1505 mm

Chiều cao (mm)

1915 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2350 mm

Vết bánh trước (mm)

1300 mm

Vết bánh sau (mm)

1310 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

165/65 R14

Kích thước bánh trước

165/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành