Suzuki Ertiga II 1.5 (105 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Suzuki Ertiga II 1.5 (105 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Ertiga II 1.5 (105 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (105 Hp) Automatic

Công suất

105 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

138 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K15B
Công suất (HP)
105 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
138 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1462 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC-VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1180 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

153 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

803 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4395 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1690 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2740 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

independent torsion suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành