Suzuki Hybrid Ertiga AT 1.5L (104.7 Hp) 4AT 2022 (VN)
Suzuki Hybrid Ertiga AT 1.5L (104.7 Hp) 4AT 2022 (VN)

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Hybrid Ertiga AT 1.5L (104.7 Hp) 4AT 2022 (VN)

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5L (104.7 Hp) Hybrid Automatic

Công suất

104.7 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

138 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.42 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.27 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.69 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
104.7 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)
138 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1462 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC-VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1180 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

153 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

803 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4395 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1690 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2740 mm

Khoản sáng gầm xe (mm)

180 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

5.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

4AT

Hệ thống treo trước

Torson beam with coil spring

Hệ thống treo sau

MacPherson strut with coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành