Suzuki Dzire III 1.2i (83 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020
Suzuki Dzire III 1.2i (83 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Dzire III 1.2i (83 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2i (83 Hp) Automatic

Công suất

83 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

113 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K12M
Công suất (HP)
83 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
113 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1197 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
71.5 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

885-895 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1315 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

37 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

378 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3995 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1515 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1515-1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1520-1530 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

independent torsion suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

165/80 R14; 185/65 R15

Kích thước bánh trước

165/80 R14; 185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14; R15

Công nghệ và Vận hành