Suzuki Cultus Cabrio 1.0 i (56 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Suzuki Cultus Cabrio 1.0 i (56 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Cultus Cabrio 1.0 i (56 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 i (56 Hp)

Công suất

56 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

78 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

145 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
G10A
Công suất (HP)
56 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
78 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
993 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

795 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

215 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3745 mm

Chiều rộng (mm)

1590 mm

Chiều cao (mm)

1350 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2265 mm

Vết bánh trước (mm)

1365 mm

Vết bánh sau (mm)

1340 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/65 R13

Kích thước bánh trước

165/65 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành