Suzuki Ciaz 1.4 (92 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017
Suzuki Ciaz 1.4 (92 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Ciaz 1.4 (92 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 (92 Hp) Automatic

Công suất

92 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

130 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K14B
Công suất (HP)
92 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
130 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1373 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1020-1040 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

495-510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4490 mm

Chiều rộng (mm)

1730 mm

Chiều cao (mm)

1475 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1495 mm

Vết bánh sau (mm)

1505 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

independent torsion suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 195/55 R16

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 195/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16

Công nghệ và Vận hành