Suzuki Baleno Hatchback (EG) 1.9 TD (75 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Suzuki Baleno Hatchback (EG) 1.9 TD (75 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Baleno Hatchback (EG) 1.9 TD (75 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 TD (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

135 Nm @ 2250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
XUD9
Công suất (HP)
75 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
39.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
135 Nm @ 2250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1905 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
21.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1030 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1520 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

51 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

210 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

495 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3900 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1395 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2380 mm

Vết bánh trước (mm)

1440 mm

Vết bánh sau (mm)

1435 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành