Suzuki Alto VIII 0.7 (49 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Suzuki Alto VIII 0.7 (49 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Alto VIII 0.7 (49 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.7 (49 Hp)

Công suất

49 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

58 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
R06A
Công suất (HP)
49 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
58 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
658 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
64 mm
Đường kính piston (mm)
68.2 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

610 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

27 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3395 mm

Chiều rộng (mm)

1475 mm

Chiều cao (mm)

1475 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2460 mm

Vết bánh trước (mm)

1305 mm

Vết bánh sau (mm)

1310 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

8.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

145/80 R13 75S

Kích thước bánh trước

145/80 R13 75S

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

4J x 13 ET40

Công nghệ và Vận hành