Suzuki Ignis Hatchback I FH 1.0 i (5 dr) (53 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003
Suzuki Ignis Hatchback I FH 1.0 i (5 dr) (53 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Ignis Hatchback I FH 1.0 i (5 dr) (53 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 i (5 dr) (53 Hp)

Công suất

53 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

76 Nm @ 3300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

145 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
53 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
76 Nm @ 3300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
993 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

750 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1280 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

280 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

620 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3845 mm

Chiều rộng (mm)

1590 mm

Chiều cao (mm)

1380 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2365 mm

Vết bánh trước (mm)

1365 mm

Vết bánh sau (mm)

1340 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

155/70 R13

Kích thước bánh trước

155/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

13

Công nghệ và Vận hành