Suzuki Fronx 1.5 Dualjet (103 Hp) MHEV 2023
Suzuki Fronx 1.5 Dualjet (103 Hp) MHEV 2023

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Fronx 1.5 Dualjet (103 Hp) MHEV 2023

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

1.5 Dualjet (103 Hp) MHEV

Công suất

103 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

137 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Loại pin

Lithium-ion (Li-Ion)

System Voltage

48 V

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
103 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
137 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1462 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1035-1040 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1480 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

37 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

304 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1009 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3995 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1550 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2520 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1530 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R16

Kích thước bánh trước

195/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16

Công nghệ và Vận hành