Suzuki Fronx 1.0 Turbo Boosterjet (100 Hp) MHEV Automatic 2023
Suzuki Fronx 1.0 Turbo Boosterjet (100 Hp) MHEV Automatic 2023

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Fronx 1.0 Turbo Boosterjet (100 Hp) MHEV Automatic 2023

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

1.0 Turbo Boosterjet (100 Hp) MHEV Automatic

Công suất

100 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

148 Nm @ 2000-4500 rpm.

Hệ thống điện

Loại pin

Lithium-ion (Li-Ion)

System Voltage

48 V

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
100 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
148 Nm @ 2000-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
998 cm3
Số xi lanh
3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1055-1060 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1480 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

37 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

308 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3995 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1550 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2520 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R16

Kích thước bánh trước

195/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16

Công nghệ và Vận hành