Suzuki Baleno I (WB) 1.0 BOOSTERJET (111 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Suzuki Baleno I (WB) 1.0 BOOSTERJET (111 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Suzuki Baleno I (WB) 1.0 BOOSTERJET (111 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 BOOSTERJET (111 Hp) Automatic

Công suất

111 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 1500-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

115 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
111 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
111.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 1500-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
998 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
79.5 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1010 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1430 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

37 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

355 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1085 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3995 mm

Chiều rộng (mm)

1745 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2520 mm

Vết bánh trước (mm)

1530-1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1530-1520 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Semi-independent, coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R15; 185/55 R16

Kích thước bánh trước

175/65 R15; 185/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 15; 6J x 16

Công nghệ và Vận hành