Subaru XV II 2.0i (156 Hp) AWD Lineartronic 2018, 2019, 2020, 2021
Subaru XV II 2.0i (156 Hp) AWD Lineartronic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Subaru XV II 2.0i (156 Hp) AWD Lineartronic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i (156 Hp) AWD Lineartronic

Công suất

156 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

196 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

155 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

194 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
FB20
Công suất (HP)
156 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
196 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1443 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1940 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

385 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1290 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4465 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1615 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2665 mm

Vết bánh trước (mm)

1550 mm

Vết bánh sau (mm)

1555 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R18

Kích thước bánh trước

225/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 18

Công nghệ và Vận hành