Subaru XV I (facelift 2016) 2.0i (150 Hp) Lineartronic 2016, 2017, 2018
Subaru XV I (facelift 2016) 2.0i (150 Hp) Lineartronic 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Subaru XV I (facelift 2016) 2.0i (150 Hp) Lineartronic 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i (150 Hp) Lineartronic

Công suất

150 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

196 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

151 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

187 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
FB20
Công suất (HP)
150 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
196 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1400-1445 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1940 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1270 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4450 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1570 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2635 mm

Vết bánh trước (mm)

1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1525 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành