Subaru SVX (CX) 3.3 24V (250 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994
Subaru SVX (CX) 3.3 24V (250 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Subaru SVX (CX) 3.3 24V (250 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.3 24V (250 Hp)

Công suất

250 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

294 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EG33
Công suất (HP)
250 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
294 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3318 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
97 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1625 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4625 mm

Chiều rộng (mm)

1777 mm

Chiều cao (mm)

1300 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2610 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R16

Kích thước bánh trước

225/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5 J

Công nghệ và Vận hành