Subaru Outback VI XT 2.4Turbo (260 Hp) AWD CVT 2019, 2020, 2021
Subaru Outback VI XT 2.4Turbo (260 Hp) AWD CVT 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Outback VI XT 2.4Turbo (260 Hp) AWD CVT 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

XT 2.4Turbo (260 Hp) AWD CVT

Công suất

260 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

375 Nm @ 2000-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
FA24
Công suất (HP)
260 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
108.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
375 Nm @ 2000-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2387 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1761-1785 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

920 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2143 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4859 mm

Chiều rộng (mm)

1854 mm

Chiều cao (mm)

1679 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2745 mm

Vết bánh trước (mm)

1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1595 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 315 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 300 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 225/60 R18

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 225/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17; 7J x 18

Công nghệ và Vận hành