Subaru Outback IV Limited 2.5i (170 Hp) 2010, 2011
Subaru Outback IV Limited 2.5i (170 Hp) 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Subaru Outback IV Limited 2.5i (170 Hp) 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

Limited 2.5i (170 Hp)

Công suất

170 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

229 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

EURO4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EJ253
Công suất (HP)
170 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
229 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2457 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
99.5 mm
Đường kính piston (mm)
79 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1608 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2034 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

971 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2019 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4775 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1605 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2740 mm

Vết bánh trước (mm)

1549 mm

Vết bánh sau (mm)

1549 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R17

Kích thước bánh trước

225/60 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành